Có 1 kết quả:

美容 měi róng ㄇㄟˇ ㄖㄨㄥˊ

1/1

měi róng ㄇㄟˇ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to improve one's appearance (using cosmetics or cosmetic surgery)
(2) to make oneself more attractive
(3) to beautify

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0