Có 1 kết quả:
美容 měi róng ㄇㄟˇ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to improve one's appearance (using cosmetics or cosmetic surgery)
(2) to make oneself more attractive
(3) to beautify
(2) to make oneself more attractive
(3) to beautify
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0